|
|
Bản đồ |
 |
|
Địa chỉ: 108/91 Thích Quảng Đức, Phường 5, Quận Phú Nhuận, TPHCM |
|
Điện thoại: (08) 35153028 |
|
Fax: (08) 35109800 |
|
Email: info@bibico.com.vn |
|
Website: www.bibico.com.vn |
|
|
|
Thống kê |
|
Đang trực tuyến: | 3 |
|
Khách truy cập: | 209233 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi tiết |
|
|
Lò Nung Tiêu Âm |
|
 |
Lò Nung Tiêu Âm - nabertherm
|
|
NABERTHERM
L 5/13 - LT 15/13
Những phần tử đốt nóng trên những cái ống hỗ trợ bức xạ tùy thích vào trong buồng (phòng, hộp) lò cung cấp đặc biệt những thời gian đốt nóng ngắn cho những mô hình này. Nhờ sự cách ly gạch chịu lửa lightweight linh hoạt của họ, họ có thể đạt đến một nhiệt độ làm việc cực đại 1300° C. Những mô hình này như vậy đại diện cho một giải pháp thú vị tới người quen mô hình L(T) 3/ 11, khi bạn cần những thời gian đốt nóng đặc biệt ngắn hay một nhiệt độ ứng dụng bậc cao
-
Nhiệt dộ cực đại 1300 °C
-
Nóng lên hai bên từ những phần tử đốt nóng
-
Những phần tử đốt nóng trên những cái ống hỗ trợ bảo đảm sự toả nhiệt và một tuổi thọ sử dụng lâu dài
-
Sự cách ly Nhiều lớp một cách nhẹ nhàng với gạch chịu lửa linh hoạt trong buồng lò
-
khuôn đúc được làm với kết cấu thép không gỉ
-
Khuôn đúc có vách Đôi cho những nhiệt độ bên ngoài và sự vững vàng
-
Cửa gập Để chọn ( L) Mà có thể được sử dụng như nền tảng hay thang máy công việc,cái cửa (LT) với sự giáp mặt mặt nóng ra khỏi từ thao tác viên
-
Bộ nạp không khí Có thể điều chỉnh trong cái cửa lò
-
Làm kiệt quệ đầu ra không khí trong tường phía sau (của) lò.
-
Những cái rơ le trạng thái rắn cung cấp (cho) tiếng ồn nhỏ thao tác
Thiết bị Bổ sung
-
Ống khói, Ống khói với cánh quạt hoặc thiết bị chuyển tiếp dùng xúc tác
-
Bộ điều khiển giới hạn nhiệt độ với sự khởi động lại bằng tay (cho) sự bảo vệ nhiệt phân loại 2 theo EN 60519-2 khi giới hạn nhiệt độ để bảo vệ lò và tải.
-
bảo vệ cung cấp hơi đốt kết nối trên tường phía sau của lò
-
Hệ thống cung cấp khí Bằng tay hay tự động
Model
|
Tmax
|
Inner dimensions in mm
|
Volume
|
Outer dimensions in mm
|
Power
|
Electrical
|
Weight
|
Minutes
|
Flap door
|
°C
|
w
|
d
|
h
|
in L
|
W
|
D
|
H
|
kW
|
connection*
|
in kg
|
to Tmax
|
L 5/13
|
1300
|
200
|
170
|
130
|
5
|
440
|
470
|
520
|
2,4
|
single-phase
|
42
|
45
|
L 9/13
|
1300
|
230
|
240
|
170
|
9
|
480
|
550
|
570
|
3,0
|
single-phase
|
60
|
50
|
L 15/13
|
1300
|
230
|
340
|
170
|
15
|
480
|
650
|
570
|
3,6
|
single-phase
|
70
|
60
|
Model
|
Tmax
|
Inner dimensions in mm
|
Volume
|
Outer dimensions in mm
|
Power
|
Electrical
|
Weight
|
Minutes
|
Lift door
|
°C
|
w
|
d
|
h
|
in L
|
W
|
D
|
H¹
|
kW
|
connection*
|
in kg
|
to Tmax
|
LT 5/13
|
1300
|
200
|
170
|
130
|
5
|
440
|
470
|
520+220
|
2,4
|
single-phase
|
42
|
45
|
LT 9/13
|
1300
|
230
|
240
|
170
|
9
|
480
|
550
|
570+290
|
3,0
|
single-phase
|
60
|
50
|
LT 15/13
|
1300
|
230
|
340
|
170
|
15
|
480
|
650
|
570+290
|
3,6
|
single-phase
|
70
|
60
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|